Nếu bạn đang đọc bài viết này, chắc hẳn bạn đang tìm kiếm lời giải thích cho một thuật ngữ marketing nào đó. Dù là thuật ngữ cơ bản như KPI, CPL, ToFu, MoFu hay thuật ngữ chuyên sâu hơn như CRO, Churn Rate, ICP, đừng lo lắng! Với hơn 67 thuật ngữ marketing phổ biến và chuyên ngành được cập nhật năm 2024, bài viết này của Shabox sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức cần thiết.
Hãy cùng Shabox khám phá thế giới thuật ngữ marketing!
Các Thuật Ngữ Marketing Cơ Bản
Trước khi tìm hiểu các thuật ngữ phức tạp, hãy cùng ôn lại những thuật ngữ marketing cơ bản sau:
1. Digital Marketing (Tiếp Thị Kỹ Thuật Số)
Digital Marketing bao gồm tất cả các hình thức truyền thông sử dụng thiết bị kỹ thuật số để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
2. Brand Positioning (Định Vị Thương Hiệu)
Định vị thương hiệu là cách bạn làm nổi bật thương hiệu của mình so với đối thủ cạnh tranh, đồng thời là cách khách hàng nhận diện và kết nối với thương hiệu của bạn.
Định vị thương hiệu
3. Brand Awareness (Nhận Diện Thương Hiệu)
Nhận diện thương hiệu là mức độ khách hàng có thể nhớ lại hoặc nhận ra thương hiệu của bạn. Nó bao gồm hai yếu tố chính:
- Nhớ lại tên thương hiệu: Khách hàng có thể nghĩ ngay đến sản phẩm/dịch vụ khi nghe tên thương hiệu (ví dụ: Toyota – Ô tô).
- Nhận ra tên thương hiệu: Khách hàng có thể nhận biết thương hiệu khi nhìn thấy logo, màu sắc, hoặc các yếu tố nhận diện khác.
Ngoài ra, nhận diện thương hiệu còn bao gồm việc khách hàng tin tưởng rằng sản phẩm/dịch vụ của bạn có thể đáp ứng nhu cầu của họ.
4. Demand Generation (Tạo Nhu Cầu)
Tạo nhu cầu là quá trình khơi gợi sự quan tâm và mong muốn sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn ở khách hàng tiềm năng. Nó dựa trên dữ liệu từ các chiến dịch digital marketing để tạo ra nhận thức và sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
5. Revenue Performance Management (Quản Lý Hiệu Suất Doanh Thu)
Quản lý hiệu suất doanh thu đảm bảo quá trình khách hàng mua hàng và mua lại để tối đa hóa lợi nhuận. Mục tiêu chính là phá vỡ “rào cản” giữa các phòng ban, thiết lập dữ liệu, quy trình và ngôn ngữ chung để hướng tới mục tiêu chung là tăng doanh thu.
6. Inbound Marketing
Inbound Marketing là phương pháp tiếp thị tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng bằng nội dung hữu ích và có liên quan, thay vì tiếp cận tràn lan.
Inbound Marketing – Phương pháp tiếp cận khách hàng hiệu quả
Bạn có thể thu hút khách hàng qua blog, mạng xã hội, hoặc website. Về lâu dài, Inbound Marketing giúp tối ưu chi phí và mang lại ROI cao hơn so với Outbound Marketing (quảng cáo trả phí, telesales).
7. Lead Nurturing (Nuôi Dưỡng Khách Hàng Tiềm Năng)
Lead Nurturing là quá trình xây dựng và củng cố niềm tin với khách hàng tiềm năng, hướng họ đến việc trở thành khách hàng thực sự. Mục tiêu là tạo trải nghiệm tích cực, tăng sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ và cuối cùng là chuyển đổi thành đơn hàng.
8. Flywheel
Flywheel là mô hình đặt khách hàng làm trung tâm, tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và cam kết dịch vụ để khuyến khích khách hàng mua lại.
Mô hình Flywheel
9. Buyer Persona (Chân Dung Khách Hàng)
Buyer Persona là mô tả chi tiết về khách hàng lý tưởng của bạn, bao gồm nhân khẩu học, tâm lý học, hành vi, và nhu cầu.
10. Ideal Customer Profile (ICP – Hồ Sơ Khách Hàng Lý Tưởng)
ICP mô tả loại hình công ty có khả năng thành công nhất khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn. Họ thường có chu kỳ bán hàng nhanh, tỷ lệ giữ chân cao, và khả năng tự quảng bá thương hiệu tốt.
ICP – Hồ sơ khách hàng lý tưởng
11. Sales Enablement (Hỗ Trợ Bán Hàng)
Sales Enablement bao gồm đào tạo, cung cấp công cụ và nội dung để giúp đội ngũ bán hàng làm việc hiệu quả hơn. Đào tạo thường xuyên, cập nhật thông tin, và kỹ năng giao tiếp là những yếu tố quan trọng trong hỗ trợ bán hàng.
12. Account-based Marketing (ABM – Tiếp Thị Tập Trung Đối Tượng)
ABM là phương pháp tiếp thị tập trung vào các tài khoản khách hàng mục tiêu cụ thể, dựa trên ICP, thay vì tiếp cận rộng rãi như tiếp thị truyền thống. ABM cá nhân hóa thông điệp tiếp thị để tăng tương tác với khách hàng mục tiêu.
13. Contextual Marketing (Tiếp Thị Theo Ngữ Cảnh)
Contextual Marketing là chiến lược phân tích hành vi và điều kiện xung quanh hoạt động tiếp thị để đảm bảo nội dung phù hợp được gửi đến đúng đối tượng. Hiểu rõ tâm lý khách hàng là chìa khóa để thành công với Contextual Marketing.
Contextual Marketing
14. Word-of-mouth Marketing (WOM – Tiếp Thị Truyền Miệng)
WOM xảy ra khi khách hàng hài lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn cho người khác, bằng lời nói hoặc văn bản. Đây là hình thức quảng cáo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
15. Conversational Marketing (Tiếp Thị Đối Thoại)
Conversational Marketing sử dụng đối thoại trực tiếp (ví dụ: chatbot, mạng xã hội) để thu hút khách hàng, xây dựng mối quan hệ, và tạo trải nghiệm thực tế.
Thuật Ngữ Về Các Chỉ Số Trong Marketing
Phần tiếp theo sẽ giới thiệu các thuật ngữ về chỉ số trong marketing.
16. Churn Rate (Tỷ Lệ Churn)
Tỷ lệ churn là tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này quan trọng đối với các công ty có mô hình kinh doanh doanh thu định kỳ.
Cách tính Churn Rate
Ví dụ: Quý trước có 100 khách hàng, 10 khách hàng ngừng sử dụng. Churn Rate = (10/100) * 100% = 10%.
17. Customer Acquisition Cost (CAC – Chi Phí Sở Hữu Khách Hàng)
CAC là chi phí cần thiết để chuyển đổi một khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
Công thức tính CAC
18. Cost Per Lead (CPL – Chi Phí Cho Mỗi Khách Hàng Tiềm Năng)
CPL là số tiền chi tiêu để có được một khách hàng tiềm năng, thường được sử dụng trong quảng cáo trả phí.
19. Key Performance Indicator (KPI – Chỉ Số Đo Lường Hiệu Quả Công Việc)
KPI được sử dụng để theo dõi tiến độ thực hiện mục tiêu tiếp thị. KPI giúp đánh giá mức độ thành công và điều chỉnh chiến lược tiếp thị.
20. Customer Lifetime Value (CLV – Giá Trị Vòng Đời Khách Hàng)
CLV là lợi nhuận ròng dự kiến từ một khách hàng hiện tại trong tương lai.
Công thức tính CLV
21. Net Promoter Score (NPS – Chỉ Số Đo Lường Sự Hài Lòng)
NPS đánh giá khả năng khách hàng giới thiệu công ty cho người khác, sử dụng thang điểm từ 1-10.
22. Growth Marketing (Tiếp Thị Tăng Trưởng)
Growth Marketing là quá trình thiết kế và thực hiện các thử nghiệm để tối ưu hóa và cải thiện các lĩnh vực yếu kém, thường sử dụng mô hình AAARRR (Awareness, Acquisition, Activation, Revenue, Retention, Referral).
Mô hình AAARRR (Phễu Cướp Biển)
Thuật Ngữ Về Các Công Cụ Marketing
23. Tech Stack (Software Stack – Giải Pháp Ngăn Xếp)
Tech Stack là tập hợp công nghệ và phần mềm mà một tổ chức sử dụng để vận hành, bao gồm CRM, CMS, công cụ bán hàng, tự động hóa tiếp thị, và quản lý dự án.
24. Customer Relationship Management (CRM – Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng)
CRM là phần mềm giúp quản lý thông tin khách hàng, phân tích nhu cầu và hỗ trợ quá trình bán hàng.
CRM
25. Content Management System (CMS – Hệ Quản Trị Nội Dung)
CMS là phần mềm giúp tạo, quản lý, và chỉnh sửa nội dung trên website.
26. Marketing Automation (Tự Động Hóa Tiếp Thị)
Marketing Automation là phần mềm tự động hóa các nhiệm vụ tiếp thị, như gửi email, phân phối nội dung, và quản lý chiến dịch.
27. Marketing Operations (Hoạt Động Tiếp Thị)
Marketing Operations quản lý tất cả các hoạt động diễn ra trong nền tảng CRM và tự động hóa tiếp thị.
Sơ đồ Marketing Operations
28. Sales Operations (Hoạt Động Bán Hàng)
Sales Operations quản lý các hoạt động diễn ra trong nền tảng CRM và hỗ trợ bán hàng.
29. Services Operations (Hoạt Động Dịch Vụ)
Services Operations quản lý quy trình, công cụ và quy trình để duy trì và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
30. Revenue Operations (Hoạt Động Doanh Thu)
Revenue Operations liên kết tiếp thị, bán hàng và dịch vụ để tăng hiệu quả kinh doanh.
Thuật Ngữ Về Phễu Marketing
31. Top of the Funnel (ToFu – Đầu Phễu)
ToFu là giai đoạn đầu của phễu marketing, khi người mua tìm kiếm thông tin về vấn đề của họ.
Mô hình Phễu Marketing
32. Middle of the Funnel (MoFu – Giữa Phễu)
MoFu là giai đoạn giữa, khi người mua đã xác định vấn đề và đang tìm kiếm giải pháp.
33. Bottom of the Funnel (BoFu – Đáy Phễu)
BoFu là giai đoạn cuối, khi người mua đã sẵn sàng mua hàng.
34. Marketing Qualified Lead (MQL – Khách Hàng Tiềm Năng Cho Marketing)
MQL là khách truy cập đã chuyển đổi và thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
35. Sales Qualified Lead (SQL – Khách Hàng Tiềm Năng Cho Sales)
SQL là MQL đã sẵn sàng để được liên hệ bởi đội ngũ bán hàng.
MQL và SQL trong Phễu Marketing
36. Conversation Qualified Lead (CQL – Khách Hàng Tiềm Năng Qua Đối Thoại)
CQL là khách hàng tiềm năng đã bày tỏ sự quan tâm qua đối thoại trực tiếp (ví dụ: chatbot).
37. Buyer’s Journey (Hành Trình Của Người Mua)
Buyer’s Journey là quá trình từ khi người dùng bắt đầu tìm kiếm thông tin đến khi quyết định mua hàng.
Buyer’s Journey
38. Multi-touch Revenue Attribution (Phân Bổ Doanh Thu Đa Điểm)
Phân bổ doanh thu đa điểm là quá trình ghi nhận và phân tích tất cả các điểm chạm của khách hàng trên hành trình mua hàng.
Các Thuật Ngữ Marketing Về Tiếp Thị Khách Hàng
39. Customer Marketing (Tiếp Thị Khách Hàng)
Customer Marketing là tập hợp các chiến lược và chiến thuật nhằm cải thiện trải nghiệm và tăng giá trị cho khách hàng hiện tại.
Chiến lược Customer Marketing
40. Customer Acquisition (Thu Hút Khách Hàng)
Customer Acquisition là quá trình thu hút khách hàng mới đến với doanh nghiệp.
41. Customer Retention (Giữ Chân Khách Hàng)
Customer Retention là quá trình duy trì khách hàng hiện tại.
42. Customer Expansion (Mở Rộng Khách Hàng)
Customer Expansion là quá trình tăng doanh thu từ khách hàng hiện tại bằng cách bán thêm sản phẩm/dịch vụ.
43. Customer Success (Thành Công Của Khách Hàng)
Customer Success là việc giúp khách hàng đạt được kết quả mong muốn khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
44. Customer Support (Hỗ Trợ Khách Hàng)
Customer Support là việc giải quyết các vấn đề và sự cố của khách hàng.
Hỗ trợ khách hàng
45. Customer Service (Dịch Vụ Khách Hàng)
Customer Service là việc hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
46. Customer Satisfaction (Sự Hài Lòng Của Khách Hàng)
Customer Satisfaction là mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ.
47. Customer Journey (Hành Trình Của Khách Hàng)
Customer Journey là toàn bộ trải nghiệm của khách hàng với thương hiệu, từ lần đầu tiếp xúc đến khi trở thành khách hàng trung thành.
Thuật Ngữ Marketing Về Tiếp Thị Và Phát Triển Sản Phẩm
48. Product Marketing (Tiếp Thị Sản Phẩm)
Product Marketing là quá trình đưa sản phẩm ra thị trường và đảm bảo thành công của sản phẩm.
49. Go-to-market Strategy (GTM – Chiến Lược Tiếp Cận Thị Trường)
GTM là kế hoạch chi tiết về cách thức giới thiệu sản phẩm ra thị trường và thu hút khách hàng.
Chiến lược GTM
50. Product-market Fit (Sự Phù Hợp Giữa Sản Phẩm Và Thị Trường)
Product-market Fit là khi sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường.
51. Minimum Viable Product (MVP – Sản Phẩm Khả Thi Tối Thiểu)
MVP là phiên bản sản phẩm có đủ tính năng cơ bản để đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu.
52. Total Addressable Market (TAM – Tổng Thị Trường Khả Dụng)
TAM là tổng doanh thu tiềm năng mà doanh nghiệp có thể đạt được nếu tất cả khách hàng tiềm năng mua sản phẩm.
53. Product-led Growth (PLG – Tăng Trưởng Dựa Trên Sản Phẩm)
PLG là chiến lược sử dụng chính sản phẩm để thu hút và giữ chân khách hàng.
Mô hình PLG
54. Product Qualified Lead (PQL – Khách Hàng Tiềm Năng Đủ Tiêu Chuẩn Sử Dụng Sản Phẩm)
PQL là người dùng đã dùng thử sản phẩm và thể hiện sự quan tâm đến việc mua hàng.
Thuật Ngữ Về Chiến Lược Website Và SEO
55. Lead Generation Website (Trang Web Thu Hút Khách Hàng Tiềm Năng)
Lead Generation Website là trang web được thiết kế để thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
56. Conversion Rate (Tỷ Lệ Chuyển Đổi)
Conversion Rate là tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn trên website (ví dụ: điền form, mua hàng).
57. Conversion Rate Optimization (CRO – Tối Ưu Hóa Tỷ Lệ Chuyển Đổi)
CRO là quá trình cải thiện website để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Quy trình CRO
58. Wireframes (Khung Sườn Website)
Wireframes là bản thiết kế thể hiện cấu trúc và bố cục nội dung trên website.
59. Web Content Outlines (Dàn Ý Nội Dung Website)
Web Content Outlines là dàn ý chi tiết về nội dung của một trang web.
60. Information Architecture (Kiến Trúc Thông Tin)
Information Architecture là cách tổ chức và cấu trúc nội dung trên website để người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin.
61. Landing Page (Trang Đích)
Landing Page là trang web được thiết kế để thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi thành khách hàng thực sự.
Landing Page
62. Thank You Page (Trang Cảm Ơn)
Thank You Page là trang web hiển thị sau khi khách hàng hoàn thành một hành động trên website (ví dụ: điền form).
63. A/B Split Testing (Thử Nghiệm A/B)
A/B testing là phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web để xem phiên bản nào hiệu quả hơn.
64. Responsive Design (Thiết Kế Đáp Ứng)
Responsive Design là thiết kế website tự động điều chỉnh theo kích thước màn hình của thiết bị.
65. Search Engine Optimization (SEO – Tối Ưu Hóa Công Cụ Tìm Kiếm)
SEO là quá trình tối ưu hóa website để xếp hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
SEO
66. Paid Search (Tìm Kiếm Có Trả Phí)
Paid Search là hình thức quảng cáo trên công cụ tìm kiếm.
67. Keyword Research (Nghiên Cứu Từ Khóa)
Keyword Research là quá trình xác định các từ khóa mà khách hàng tiềm năng sử dụng để tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ.
Về Shabox
Shabox là nền tảng cung cấp kiến thức marketing chuyên sâu, giúp bạn hiểu rõ các phương pháp kiếm tiền online, từ chiến lược marketing đến các hình thức kiếm tiền trực tuyến hiệu quả. Truy cập website https://shabox.com.vn hoặc liên hệ hotline 0977 492 374 để tìm hiểu thêm về các dịch vụ của chúng tôi. Địa chỉ: Số 15, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường 4, Quận 7, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam. Email: [email protected]. Shabox – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thành công trong lĩnh vực marketing!