DNS (Domain Name System) là một trong những yếu tố cơ bản đảm bảo hoạt động của Internet. Hệ thống có chức năng chuyển đổi tên miền mà người dùng dễ nhớ thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu. Điều này không chỉ giúp cho việc truy cập vào các trang web trở nên dễ dàng hơn mà còn đảm bảo tốc độ và hiệu suất lướt web. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về DNS, chức năng của nó, cơ chế hoạt động, các loại DNS server cùng nhiều thông tin hữu ích khác.
DNS là gì? Chức năng và cơ chế hoạt động của DNS server
DNS là gì?
DNS, hay Hệ thống phân giải tên miền, là một dịch vụ mạng quan trọng mà bất kỳ ai sử dụng Internet đều cần hiểu. Về cơ bản, DNS giúp con người dễ dàng ghi nhớ các địa chỉ website mà không cần phải nhớ dãy số dài của địa chỉ IP. Ví dụ, thay vì phải nhớ địa chỉ IP như 103.1.236.199, người dùng chỉ cần gõ tên miền như www.example.com. Mỗi tên miền sẽ được ánh xạ với một địa chỉ IP duy nhất, điều này tạo ra sự kết nối giữa người dùng và máy chủ.
Chức năng của DNS Server
Có thể hiểu đơn giản rằng, DNS server là người phiên dịch giữa các tên miền dễ nhớ và các địa chỉ IP phức tạp. Chức năng chính của DNS không chỉ là chuyển đổi mà còn đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác giữa người dùng và máy chủ. Khi người dùng nhập tên miền vào trình duyệt, DNS server sẽ đảm nhiệm việc chuyển đổi thành địa chỉ IP và gửi yêu cầu tới máy chủ để hiển thị nội dung của trang web.
Cơ chế và nguyên tắc hoạt động của DNS
1. Cơ chế hoạt động của DNS
Cơ chế hoạt động của DNS bao gồm nhiều bước phức tạp nhưng có thể tóm gọn như sau:
- Khi người dùng nhập tên miền, yêu cầu sẽ được gửi tới DNS server.
- DNS server kiểm tra xem thông tin của yêu cầu đã được lưu vào bộ nhớ cache chưa.
- Nếu không, DNS server sẽ tìm kiếm và giải quyết yêu cầu từ các máy chủ DNS khác có liên quan.
2. Nguyên tắc hoạt động của DNS
Tất cả các DNS server đều được quản lý bởi các tổ chức hoặc nhà cung cấp dịch vụ ISP (Internet Service Provider). Mỗi DNS server có nhiệm vụ quán lý và phân giải thông tin theo cách tối ưu nhất. Chế độ hoạt động của DNS server là tự động hóa hóa việc tìm kiếm thông tin liên quan đến tên miền một cách mạch lạc và hiệu quả.
Hệ thống phân giải tên miền
Các loại DNS Server thường gặp hiện nay
Hiện tại, trong hệ thống DNS có bốn loại máy chủ chính:
1. Root Name Servers
Root Name Servers là thứ tự cao nhất trong hệ thống DNS, có vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn tên miền về đúng vị trí trên mạng. Root Name Servers lưu trữ thông tin về các top-level domain (TLD) và xử lý yêu cầu từ DNS Recursor.
2. DNS Recursor
DNS Recursor là máy chủ nhận yêu cầu từ người dùng và phân tích để tìm kiếm thông tin đích cần thiết. Đây là tầng đầu tiên trong quy trình phân giải DNS, giữ trách nhiệm liên lạc với các server khác để thu thập thông tin và gửi phản hồi cho trình duyệt.
3. TLD Nameserver
TLD Nameserver tham gia quản lý thông tin của các phần mở rộng tên miền như .com, .net, hoặc .org. Nó sẽ hướng dẫn hành trình tìm kiếm tiếp theo từ DNS Recursor tới Authoritative DNS Server.
4. Authoritative Nameserver
Authoritative Nameserver chứa thông tin chính thức về tên miền, bao gồm địa chỉ IP tương ứng. Đây là máy chủ cuối cùng sẽ cung cấp thông tin một cách chính xác về tên miền trong yêu cầu.
DNS
Các loại bản ghi DNS phổ biến nhất
Bản ghi DNS là các thông tin lưu trữ để trỏ tên miền tới địa chỉ IP. Một số loại bản ghi phổ biến bao gồm:
- A Record: Trỏ tên miền đến một địa chỉ IP.
- CNAME Record: Dùng để tạo tên khác cho tên miền chính.
- MX Record: Trỏ tên miền đến máy chủ email.
- TXT Record: Chứa các thông tin định dạng văn bản.
- AAAA Record: Giống như A Record nhưng dùng cho địa chỉ IPv6.
- SRV Record: Được dùng để xác định một dịch vụ cụ thể.
DNS dùng để làm gì?
Hướng dẫn thay đổi DNS server để lướt web nhanh hơn
Người dùng có thể điều chỉnh lựa chọn DNS server trên thiết bị của mình để cải thiện tốc độ lướt web. Dưới đây là hướng dẫn cách thay đổi:
1. Thay đổi máy chủ DNS trong máy tính Windows
- Mở “Cài đặt” rồi vào “Kết nối mạng”.
- Nhấp đúp vào ” Kết nối mạng cục bộ” > “Thuộc tính” > “Internet Protocol (TCP/IP)”.
- Nhập địa chỉ DNS server mà bạn muốn sử dụng.
2. Cách thay đổi DNS server trên máy Mac
- Vào “System Preferences” > “Network”.
- Mở rộng “Advanced” và chuyển tới tab DNS.
- Thêm địa chỉ DNS bạn mong muốn rồi nhấn “OK” và “Apply”.
Mối quan hệ giữa DNS server và địa chỉ IP
DNS server và địa chỉ IP có mối quan hệ tương hỗ. Mỗi tên miền chỉ có một địa chỉ IP duy nhất và ngược lại. DNS không chỉ giúp kết nối mà còn đảm bảo rằng thông tin có thể được truy cập nhanh chóng và hiệu quả từ bất kỳ đâu trên Internet.
DNS server
Phân biệt public DNS và private DNS
Public DNS (DNS công cộng) và Private DNS (DNS riêng tư) có những khác biệt rõ rệt:
Tiêu chí so sánh | Public DNS | Private DNS |
---|---|---|
Quyền truy cập | Tất cả mọi người đều có quyền truy cập. | Chỉ được phép từ mạng nội bộ hoặc đã được giới hạn. |
Xác thực | Không yêu cầu người dùng xác thực. | Cần xác thực người dùng. |
Người dùng | Được sử dụng bởi cá nhân và doanh nghiệp. | Sử dụng nội bộ trong tổ chức. |
Tại sao DNS dễ bị tấn công?
DNS có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng do thực tế của việc phân giải tên miền. Các cuộc tấn công thường nhắm vào DNS server đệ quy, nơi các dữ liệu được lưu trữ để phục vụ nhanh chóng. Điều này có thể dẫn đến việc thông tin nhạy cảm bị rò rỉ hoặc bị chiếm đoạt.
DNS Domain
Hướng dẫn kiểm tra rò rỉ Domain Name System
Việc rò rỉ DNS có thể ảnh hưởng đến quyền riêng tư của bạn. Để kiểm tra, bạn có thể sử dụng công cụ trực tuyến như DNS Leak Test hoặc kiểm tra bằng cách so sánh địa chỉ IP trong ứng dụng torrent.
Máy chủ DNS
Trên đây là những thông tin chi tiết về hệ thống phân giải tên miền (DNS). Hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về chức năng, cơ chế hoạt động cũng như cách thay đổi máy chủ DNS để có trải nghiệm lướt web tốt hơn. Để tìm hiểu thêm về marketing và các kiến thức khác, hãy ghé thăm website shabox.com.vn.